QUẢN TRỊ VỐN LÀ GÌ? TOP 7 CÁCH QUẢN TRỊ VỐN HIỆU QUẢ

Quản trị vốn

Một doanh nghiệp muốn phát triển bền vững và tăng lợi nhuận dài hạn, việc quản trị vốn một cách cẩn thận là điều quan trọng. Trong bài viết này, JUSG MService sẽ giới thiệu đến bạn 7 cách quản trị vốn hiệu quả, giúp tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh. Hãy cùng khám phá ngay!

1. Quản trị vốn là gì?

Quản trị vốn là việc điều hành và phân bổ nguồn vốn tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Mục tiêu của quản trị vốn là tăng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro tài chính. Các công việc trong quản lý vốn bao gồm:

  • Lên kế hoạch cho tài chính,
  • Phân phối nguồn vốn,
  • Đánh giá các rủi ro tiềm ẩn
  • Giám sát tình hình tài chính
  • Quản lý các hoạt động liên quan đến vốn.

Quản lý tài chính nhằm tăng giá trị cổ đông, ổn định tài chính tổ chức trong thời gian dài. Nó đóng vai trò quyết định đầu tư, mua bán tài sản, chi tiêu cho các hoạt động kinh doanh.

2. 7 Cách quản trị vốn hiệu quả trong doanh nghiệp

2.1 Lập kế hoạch xác định số vốn lưu động doanh nghiệp đang cần

Doanh nghiệp cần chiến lược huy động vốn dựa trên dữ liệu đã thu thập trước đó. Tất cả đều liên quan đến việc sử dụng các chỉ số tài chính từ chu kỳ trước. Các dự báo về sự thay đổi trong vốn lưu động cũng được tính toán. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần đánh giá khác biệt giữa kế hoạch và thực tế để xác định nhu cầu vốn. Chiến lược này giúp doanh nghiệp quyết định vốn và phương thức huy động vốn phù hợp. Mục tiêu là cân đối vốn, đảm bảo hoạt động kinh doanh và hạn chế rủi ro.

Để lên kế hoạch vốn lưu động thành công, cần chú ý các yếu tố quan trọng sau: 

  • Chiến lược vốn cần được phát triển dựa trên chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
  •  Kế hoạch vốn nên được xây dựng dựa trên dữ liệu và chỉ số tài chính từ chu kỳ trước. 
  • Cần tiến hành dự báo về hoạt động kinh doanh, tiềm năng phát triển trong tương lai, và những thay đổi trong thị trường.
  • Cần dự báo hoạt động kinh doanh, tiềm năng phát triển và thay đổi thị trường.

2.2 Khai thác và sử dụng nguồn vốn kinh doanh thương mại và vốn lưu động

Các doanh nghiệp có thể thu hút và sử dụng vốn từ các nguồn bên ngoài, bao gồm:

  • Vốn từ ngân hàng: Đây là một nguồn vốn kinh doanh phổ biến. Các doanh nghiệp có thể mượn vốn từ các ngân hàng để tăng cường nguồn vốn hoạt động của mình. Tuy nhiên số tiền vay ngân hàng, không thuộc vốn lưu động, phải hoàn trả theo thỏa thuận.
  • Hợp tác và liên kết: Hợp tác và liên kết cung cấp cả vốn lưu động và vốn cố định. Đây là hình thức hợp tác giữa các doanh nghiệp, nhằm tăng vốn, chia sẻ rủi ro và lợi ích. Điều này cũng tạo ra cơ hội để học hỏi kinh nghiệm quản lý và tiến bộ trong khoa học kỹ thuật và công nghệ.
  • Sử dụng vốn chiếm dụng: Vốn chiếm dụng thường được coi là một hình thức vốn lưu động. Đây là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho người bán hoặc người mua trước. Tuy nhiên, tiền chiếm dụng không thuộc vốn lưu động và thường là nợ phải trả trong tương lai.

2.3 Quản lý chặt chẽ những khoản phải thu, hạn chế tối đa nguồn vốn bị chiếm dụng

Có bốn điều quan trọng cần lưu ý trong quản lý các khoản phải thu:

  • Theo dõi đầy đủ các khoản nợ phải thu theo thời gian: Để tránh tình trạng nợ khó đòi, quản lý cần phải theo dõi và cập nhật chi tiết về các khoản nợ phải thu theo thời gian.
  • Áp dụng biện pháp tài chính khuyến khích tiêu thụ sản phẩm: Sử dụng các biện pháp tài chính như chiết khấu thanh toán và phạt vi phạm quá thời hạn thanh toán để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm và hạn chế việc chiếm dụng vốn.
  • Duy trì quan hệ khách hàng: Dùng biện pháp khéo léo duy trì quan hệ khách hàng, đối tác. Nhằm đảm bảo rằng các khoản nợ vẫn được thu được mà không ảnh hưởng đến quan hệ kinh doanh.
  • Ký kết hợp đồng và bảo hiểm tài sản: Khi mua hàng hoặc thanh toán trước, nên đòi hỏi người lập hợp đồng bảo hiểm tài sản mua để tránh thất thoát hoặc hỏng hóc hàng hóa. Nguyên tắc “giao đủ, trả đủ” và các chế tài áp dụng trong ký kết hợp đồng cũng cần được tuân thủ.

2.4 Sử dụng hiệu suất cao vốn hiệu quả bằng vốn nhàn rỗi

Vốn nhàn rỗi được định nghĩa là số tiền chưa được sử dụng hoặc chưa được phân bổ cho một mục đích cụ thể.  Quỹ nhàn rỗi thường không được coi trọng vì nó không tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Ví dụ sau đây sẽ minh họa rằng, việc sử dụng vốn nhàn rỗi một cách hiệu quả có thể tạo ra lợi nhuận lớn cho doanh nghiệp. Trong giai đoạn tương tự vào năm 2008, một công ty điện thoại tích lũy nhiều vốn nhàn rỗi. Họ đã quyết định tiền vào ngân hàng, không đầu tư nghiên cứu và mở rộng thị trường. Kết quả là không tận dụng cơ hội, vượt đối thủ và phát triển sản phẩm tiên tiến hơn. Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp mất đi một phần thị phần và lợi nhuận tiềm năng.

2.5 Quản lý hàng tồn dư, hạn chế ngân sách lưu kho

Doanh nghiệp cần áp dụng quy tắc sau để tối ưu quản lý hàng, ngăn chặn mất mát hàng hóa: 

  • Thẩm định hàng hóa nhập kho: Để ngăn chặn việc lưu trữ hàng hóa không đạt chất lượng. Doanh nghiệp thẩm định và loại bỏ các mặt hàng kém nhằm tránh thiệt hại cho công ty
  • Kiểm soát và cập nhật dữ liệu kho hàng liên tục: Việc này giúp doanh nghiệp nắm bắt được tình hình hàng tồn kho một cách chi tiết. Nhằm đưa ra các biện pháp phát hành hàng tồn đọng, giúp thu hồi vốn một cách nhanh chóng. 
  • Điều chỉnh việc nhập hàng theo sự thay đổi của thị trường: Doanh nghiệp cần điều chỉnh việc nhập hàng một cách linh hoạt dựa trên sự biến động của thị trường. Nhằm để tránh việc tích lũy quá nhiều hàng tồn kho không cần thiết.

2.6 Đẩy nhanh vận tốc luân chuyển vốn lưu động bằng cách tăng hiệu suất bán hàng

Để ngăn chặn việc mất mát vốn và cải thiện quản lý hàng, doanh nghiệp áp dụng biện pháp sau: 

  • Phân tích thị trường và mở rộng hệ thống phân phối: Doanh nghiệp cần tiến hành phân tích thị trường để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và mở rộng hệ thống phân phối tại những thị trường có nhu cầu. Điều này giúp tăng cường khả năng tiêu thụ hàng hóa và giảm rủi ro mất mát vốn. 
  • Áp dụng chính sách ưu đãi cho khách hàng đối tác: Đối với khách hàng thường mua hàng với số lượng lớn, doanh nghiệp có thể áp dụng các chính sách ưu đãi, khuyến mại. Điều này có thể tạo động lực cho khách hàng tiếp tục hợp tác và giúp giảm áp lực lưu trữ hàng tồn kho lâu dài. 
  • Tăng cường quan hệ đối tác và tiếp thị: Doanh nghiệp cần hợp tác mạnh mẽ, tiếp thị và hiểu khách hàng

2.7 Quan tâm đến công tác làm việc quản trị rủi ro

Doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp sau để ngăn rủi ro và tối ưu quản lý kho: 

  • Mua bảo hiểm cho hàng hóa: Để bảo vệ tài sản hàng hóa, doanh nghiệp nên mua bảo hiểm cho hàng hóa đang vận chuyển và hàng hóa trong kho. Điều này giúp doanh nghiệp đối phó với sự cố không mong muốn như mất mát, hỏng hóc hàng hóa.
  • Tạo quỹ dự phòng tài chính: Tạo ra các quỹ dự phòng tài chính để đối phó với các tình huống khẩn cấp, như quỹ cho nợ phải thu khó đòi hoặc quỹ dự phòng cho việc giảm giá hàng tồn kho. Doanh nghiệp sẽ duy trì sự ổn định tài chính của công ty trong trường hợp khẩn cấp.
  • Kiểm tra và kiểm soát hàng tồn kho cuối kỳ: Để xử lý chênh lệch và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Công ty cần thực hiện kiểm tra, kiểm soát, và đánh giá lại hàng hóa cuối kỳ. Điều này bao gồm việc đối chiếu sổ sách kế toán với tình trạng thực tế của hàng tồn kho.
Cách quản trị vốn hiệu quả trong doanh nghiệp

Cách quản trị vốn hiệu quả trong doanh nghiệp

3. Các rủi ro khi thực hiện quản trị vốn

Những sai lầm trong quản trị vốn có thể gây ra sự sụp đổ của các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Dưới đây là một số điểm yếu thường gặp:

  • Sai lầm trong việc ước lượng giá trị công ty: Một lỗi phổ biến là đánh giá quá mức giá trị thực tế của công ty về giá trị thị trường. Doanh nghiệp có thể đặt mục tiêu không thực tế bằng cách xem đối thủ cạnh tranh làm mô hình. 
  • Thiếu kế hoạch ngân sách cụ thể: Không có kế hoạch ngân sách chi tiết có thể dẫn đến việc lạm dụng đòn bẩy nợ và thiếu cảnh giác trước các rủi ro tài chính.
  •  Phân phối vốn không phù hợp: Việc sử dụng vốn một cách không hiệu quả, đầu tư quá nhiều hoặc quá vội vào các lĩnh vực ngoài ngành mà công ty chưa có đủ khả năng. 
  • Thụ động trong quản lý tài chính: Xem nhẹ vai trò của tiền mặt và không quản lý tốt các khoản phải thu và chi tiêu ngắn hạn cũng như dài hạn. 
  • Thiếu tư duy chiến lược: Thiếu tư duy chiến lược trong việc huy động và sử dụng vốn, cũng như không phát triển kỹ năng xây dựng mối quan hệ trong lĩnh vực này.
 Các rủi ro khi thực hiện quản trị vốn

 Các rủi ro khi thực hiện quản trị vốn

4. Các phần mềm quản trị vốn 

Dưới đây là danh sách các phần mềm quản lý vốn phổ biến nhất hiện nay:

  • ERP Acumatica: Phần mềm quản trị cho doanh nghiệp đa dạng quy mô
  • Odoo: Phần mềm ERP tốt nhất cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • NetSuite ERP: Phần mềm ERP cho doanh nghiệp vừa và lớn
  • Oracle Cloud ERP: Phần mềm ERP phổ biến cho doanh nghiệp quy mô lớn.
  • SAP S/4HANA Cloud: Phần mềm quản trị doanh nghiệp hiệu quả².
  • Microsoft Dynamics 365: Phần mềm quản lý doanh nghiệp ERP².
  • AMIS.VN: Phần mềm quản trị doanh nghiệp của công ty Cổ phần MISA³.

Trước khi quyết định chọn một phần mềm, hãy cân nhắc kỹ các tính năng, giá cả và đánh giá từ người dùng khác. Điều này giúp đảm bảo rằng phần mềm lựa chọn sẽ đáp ứng đúng nhu cầu của doanh nghiệp bạn.

5. Dịch vụ tư vấn quản trị vốn tại JUSG MService

Dịch vụ tư vấn quản trị vốn tại JUSG MService cung cấp giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc quản lý tài chính. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi hỗ trợ quý đối tác các việc như:

  • Phân tích tài chính
  • Lập kế hoạch ngân sách,
  • Quản lý dòng tiền
  • Tối ưu hóa vốn lưu động.

 JUSG MService cam kết mang đến những chiến lược quản lý vốn hiệu quả, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Dịch vụ tư vấn quản trị vốn tại JUSG MService

Dịch vụ tư vấn quản trị vốn tại JUSG MService

Trên đây là toàn bộ thông tin về quản trị vốn mà JUSG MService cung cấp. Nếu có thắc mắc, đừng ngần ngại gọi ngay đến hotline: 0867.134.268 để được hỗ trợ và tư vấn.

—————————————

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ JUSG Mservice (JMC)

Trụ sở: Tầng 3, số 53, đường Trịnh Đình Thảo, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Hotline: 0867.134.268

Email: info@jusgmservice.com

Website: https://jusgmservice.com/

XEM THÊM

Thay đổi vốn điều lệ

4 điều cần biết về tăng vốn công ty cổ phần

Quy định góp vốn công ty TNHH hai thành viên

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *