KIỂM TOÁN NỘI BỘ LÀ GÌ? VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG

Kiểm toán nội bộ

Kiểm toán nội bộ là một hoạt động được thiết kế nhằm gia tăng giá trị và cải thiện hoạt động của một tổ chức. Giúp tổ chức đạt được các mục tiêu bằng cách tiếp cận có hệ thống. Bài viết này, JUSG Mservice sẽ cung cấp một số thông tin để bạn tham khảo.

1. Kiểm toán nội bộ là gì?

Kiểm toán nội bộ là một quá trình đánh giá và xem xét nội dung, quy trình và hoạt động trong một tổ chức nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ các quy định và quy trình nội bộ của tổ chức đó. Đây là hoạt động tư vấn mang tính độc lập và khách quan, liên quan đến các công việc quản trị, quản lý rủi ro và kiểm soát trong doanh nghiệp.

2. Các trường hợp bắt buộc kiểm toán nội bộ

2.1. Doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán

  • Các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán thường phải tuân thủ các quy định, trong đó có yêu cầu về giám sát nội bộ.
  • Quy định này nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp có hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ.

2.2. Ngân hàng và các tổ chức tài chính

  • Các ngân hàng và tổ chức tài chính thường phải thực hiện giám sát nội bộ để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về tài chính và ngân hàng.
  • Giám sát nội bộ trong các tổ chức này giúp đảm bảo tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro tài chính, từ đó bảo vệ lợi ích của khách hàng và cổ đông.

2.3. Các công ty đa quốc gia

  • Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu các chi nhánh và công ty con của họ phải thực hiện giám sát nội bộ để đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế và tiêu chuẩn quản trị doanh nghiệp của tập đoàn.
  • Điều này giúp duy trì tính thống nhất và hiệu quả trong hoạt động toàn cầu của doanh nghiệp.

2.4. Các công ty nhà nước và doanh nghiệp công ích

  • Các doanh nghiệp nhà nước và công ích thường phải thực hiện giám sát nội bộ theo quy định của chính phủ để đảm bảo sử dụng hiệu quả và minh bạch các nguồn lực công.
  • Giám sát nội bộ giúp ngăn chặn tham nhũng và lạm dụng quyền lực, đồng thời nâng cao trách nhiệm giải trình của các doanh nghiệp này.

2.5. Các tổ chức phi lợi nhuận và từ thiện

  • Nhiều tổ chức phi lợi nhuận và từ thiện phải thực hiện kiểm toán nội bộ để đảm bảo rằng các quỹ và nguồn lực được sử dụng đúng mục đích và minh bạch.
  • Giám sát nội bộ giúp duy trì niềm tin của các nhà tài trợ và cộng đồng vào hoạt động của tổ chức.

2.6. Các công ty thuộc các ngành công nghiệp đặc thù

  • Một số ngành công nghiệp đặc thù như năng lượng, dược phẩm, và công nghệ thông tin có thể có yêu cầu giám sát nội bộ riêng biệt để đảm bảo tuân thủ các quy định chuyên ngành.
  • Điều này giúp các công ty trong các ngành này duy trì sự tuân thủ và quản lý rủi ro đặc thù của ngành.

3. Quy trình kiểm toán nội bộ

Quy trình kiểm toán nội bộ

Quy trình kiểm toán nội bộ

3.1. Lập kế hoạch kiểm toán

  • Xác định mục tiêu và phạm vi kiểm toán

Xác định những gì kiểm toán muốn đạt được, ví dụ như đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, phát hiện rủi ro hoặc đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Xác định các lĩnh vực, bộ phận hoặc quy trình cụ thể sẽ được kiểm toán.

  • Phân tích rủi ro

Đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong các hoạt động của tổ chức và xác định các khu vực có rủi ro cao để ưu tiên kiểm toán.

  • Lập kế hoạch chi tiết

Xây dựng kế hoạch kiểm toán chi tiết bao gồm các bước, thời gian thực hiện, nguồn lực cần thiết và phương pháp kiểm toán sẽ sử dụng.

3.2. Thực hiện kiểm toán

  • Thu thập và phân tích thông tin

Thu thập các tài liệu, hồ sơ và dữ liệu liên quan đến các hoạt động và quy trình kiểm toán.

Thực hiện phỏng vấn với các nhân viên và quản lý liên quan để hiểu rõ hơn về quy trình.    

  • Đánh giá và xác minh thông tin

Sử dụng các phương pháp phân tích dữ liệu để đánh giá tính chính xác và đầy đủ của thông tin thu thập được.

Kiểm tra thực tế các quy trình và hoạt động để xác minh tính hiệu quả và tuân thủ của hệ thống kiểm soát nội bộ.

  • Đưa ra các phát hiện và đánh giá

Xác định các điểm mạnh và yếu của hệ thống kiểm soát nội bộ, các rủi ro và vi phạm nếu có.

3.3. Báo cáo và theo dõi

  • Nội dung báo cáo: 

Báo cáo cần nêu rõ các phát hiện, đánh giá và khuyến nghị cải tiến.

  • Trình bày báo cáo: 

Báo cáo kiểm toán nên được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu và logic.

  • Đưa ra khuyến nghị và giải pháp cải tiến:

Đề xuất các biện pháp khắc phục các điểm yếu và rủi ro đã phát hiện.

Đưa ra các giải pháp để cải thiện hiệu quả và tính tuân thủ của hệ thống kiểm soát nội bộ.

  • Theo dõi và đánh giá các khuyến nghị

Theo dõi tiến độ:

Giám sát việc thực hiện các khuyến nghị và biện pháp cải thiện.

Đánh giá lại: 

Đánh giá lại hiệu quả của các biện pháp đã thực hiện để đảm bảo rằng các vấn đề đã được khắc phục và cải thiện.

3.4. Cải tiến quy trình 

  • Đánh giá và cải tiến

Định kỳ đánh giá lại quy trình kiểm toán nội bộ để xác định các cơ hội cải tiến.

Cập nhật các phương pháp và công cụ kiểm toán để nâng cao hiệu quả và chất lượng kiểm toán.

  • Đào tạo và nâng cao năng lực cho kiểm toán viên

Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo để nâng cao kỹ năng và kiến thức cho kiểm toán viên.

Khuyến khích kiểm toán viên cập nhật và áp dụng các phương pháp, công nghệ mới trong kiểm toán.

4. Nguyên tắc cơ bản

Nguyên tắc cơ bản

Nguyên tắc cơ bản

4.1. Tính độc lập

  • Độc lập về tổ chức: 

Giám sát nội bộ cần được tách biệt khỏi các hoạt động quản lý và điều hành của tổ chức để tránh xung đột.

  • Độc lập về tư duy: 

Kiểm toán viên nội bộ phải duy trì tư duy độc lập, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ áp lực hay ảnh hưởng từ các bên liên quan.

4.2. Tính khách quan

  • Khách quan trong đánh giá: 

Kiểm toán viên nội bộ phải đưa ra các đánh giá và kết luận dựa trên các bằng chứng và dữ liệu thực tế, không bị thiên vị hay áp đặt ý kiến cá nhân.

  • Khách quan trong báo cáo: 

Báo cáo kiểm toán cần phải trung thực, chính xác và công bằng, phản ánh đúng tình hình thực tế mà không bị che đậy hoặc làm sai lệch.

4.3. Tính chính trực

  • Đạo đức nghề nghiệp: 

Kiểm toán viên nội bộ phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, bao gồm tính trung thực, liêm chính và công bằng.

  • Tôn trọng sự thật: 

Mọi phát hiện và kết luận kiểm toán phải dựa trên sự thật và không được phép xuyên tạc hay che giấu.

4.4. Tính bảo mật

  • Bảo mật thông tin: 

Kiểm toán viên nội bộ phải bảo mật thông tin mà họ tiếp cận trong quá trình kiểm toán và chỉ sử dụng thông tin đó cho mục đích kiểm toán.

  • Quyền riêng tư: 

Bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân và tổ chức bằng cách không tiết lộ thông tin nhạy cảm cho các bên không liên quan.

4.5. Tính chuyên nghiệp

  • Năng lực và kỹ năng: 

Kiểm toán viên nội bộ phải có kiến thức chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ kiểm toán một cách hiệu quả.

  • Liên tục đào tạo: 

Kiểm toán viên cần liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để đáp ứng yêu cầu của công việc và các thay đổi trong môi trường kinh doanh.

5. Quyền hạn

Quyền hạn của kiểm toán nội bộ được nêu rõ trong luật kế toán, điều 22 của Nghị định 05/2019/NĐ-CP như sau:

5.1. Quyền tiếp cận thông tin

  • Tiếp cận hồ sơ và tài liệu: 

Giám sát nội bộ có quyền tiếp cận tất cả các hồ sơ, tài liệu và dữ liệu liên quan đến các hoạt động của tổ chức, bao gồm cả hồ sơ tài chính, quy trình kinh doanh và tài liệu pháp lý.

  • Tiếp cận hệ thống và cơ sở dữ liệu: 

Kiểm toán viên nội bộ cần được truy cập vào các hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu của tổ chức để thu thập và phân tích thông tin.

5.2. Quyền phỏng vấn và điều tra

  • Phỏng vấn nhân viên và quản lý: 

Giám sát nội bộ có quyền phỏng vấn bất kỳ nhân viên, quản lý hoặc giám đốc nào trong tổ chức để thu thập thông tin cần thiết cho công việc kiểm toán.

  • Điều tra các hoạt động: 

Khi cần thiết, giám sát nội bộ có quyền tiến hành điều tra các hoạt động, giao dịch hoặc quy trình để xác minh tính chính xác và tuân thủ.

5.3. Quyền tiếp cận các cuộc họp

  • Tham dự cuộc họp quan trọng: 

Kiểm toán viên nội bộ có quyền tham dự các cuộc họp quan trọng, bao gồm các cuộc họp của ban giám đốc, ủy ban kiểm toán và các cuộc họp quản lý khác có liên quan đến phạm vi kiểm toán.

5.4. Quyền đưa ra khuyến nghị

  • Đưa ra khuyến nghị cải thiện: 

Giám sát nội bộ có quyền đưa ra các khuyến nghị và giải pháp cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình quản lý và hoạt động của tổ chức.

  • Theo dõi việc thực hiện khuyến nghị: 

Kiểm toán viên nội bộ có quyền theo dõi và đánh giá việc thực hiện các khuyến nghị để đảm bảo rằng chúng được thực hiện hiệu quả.

5.5. Quyền báo cáo trực tiếp

  • Báo cáo cho ban giám đốc và ủy ban kiểm toán:

Giám sát nội bộ có quyền báo cáo trực tiếp cho ban giám đốc và ủy ban kiểm toán về các phát hiện, đánh giá và khuyến nghị của mình.

  • Bảo vệ tính độc lập: 

Quyền báo cáo trực tiếp giúp bảo vệ tính độc lập và khách quan của giám sát nội bộ tránh bị ảnh hưởng bởi các áp lực hoặc can thiệp từ bên ngoài.

6. Dịch vụ kế toán uy tín tại Đà Nẵng

JUSG Mservice là công ty chuyên hỗ trợ tư vấn dịch vụ kế toán của doanh nghiệp. Chúng tôi cùng đội ngũ kế toán viên có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và được đào tạo bài bản. 

JUSG Mservice cam kết tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành về kế toán và thuế. Chúng tôi đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong mọi hoạt động kiểm toán và kế toán.

Dịch vụ kế toán uy tín tại Đà Nẵng

Dịch vụ kế toán uy tín tại Đà Nẵng

Trên đây là toàn bộ thông tin tư vấn về dịch vụ kiểm toán nội bộ để bạn tham khảo. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp hãy liên hệ đến JUSG Mservice nhé!

—————————————

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ JUSG Mservice (JMC)

Trụ sở: Tầng 3, số 53, đường Trịnh Đình Thảo, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Hotline: 0867.134.268

Email: info@jusgmservice.com

Website: https://jusgmservice.com/

XEM THÊM

Tìm hiểu vấn đề về sở hữu trí tuệ 

Thủ tục đăng ký giải pháp hữu ích

Dịch vụ đăng ký sở hữu trí tuệ nhãn hiệu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *